中文 Trung Quốc
倉黃
仓黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 倉皇|仓皇 [cang1 huang2]
倉黃 仓黄 phát âm tiếng Việt:
[cang1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]
倉鼠 仓鼠
個 个
個中 个中
個人 个人
個人主義 个人主义
個人傷害 个人伤害