中文 Trung Quốc
倉鴞
仓鸮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) barn owl (Tyto alba)
倉鴞 仓鸮 phát âm tiếng Việt:
[cang1 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) barn owl (Tyto alba)
倉黃 仓黄
倉鼠 仓鼠
個 个
個中人 个中人
個人 个人
個人主義 个人主义