中文 Trung Quốc
倉皇失措
仓皇失措
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
flustered
xù
disconcerted
倉皇失措 仓皇失措 phát âm tiếng Việt:
[cang1 huang2 shi1 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
flustered
ruffled
disconcerted
倉頡 仓颉
倉鴞 仓鸮
倉黃 仓黄
個 个
個中 个中
個中人 个中人