中文 Trung Quốc
入殮
入殓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt xác chết trong quan tài
入殮 入殓 phát âm tiếng Việt:
[ru4 lian4]
Giải thích tiếng Anh
to put dead body in coffin
入海口 入海口
入涅 入涅
入獄 入狱
入盟 入盟
入眠 入眠
入睡 入睡