中文 Trung Quốc
免不得
免不得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể tránh khỏi
ràng buộc (xảy ra)
免不得 免不得 phát âm tiếng Việt:
[mian3 bu5 de5]
Giải thích tiếng Anh
unavoidable
bound to (happen)
免去職務 免去职务
免受 免受
免受傷害 免受伤害
免掉 免掉
免提 免提
免於 免于