中文 Trung Quốc
免受傷害
免受伤害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh thiệt hại
免受傷害 免受伤害 phát âm tiếng Việt:
[mian3 shou4 shang1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
to avoid damage
免得 免得
免掉 免掉
免提 免提
免洗杯 免洗杯
免疫 免疫
免疫力 免疫力