中文 Trung Quốc
  • 免受傷害 繁體中文 tranditional chinese免受傷害
  • 免受伤害 简体中文 tranditional chinese免受伤害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh thiệt hại
免受傷害 免受伤害 phát âm tiếng Việt:
  • [mian3 shou4 shang1 hai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to avoid damage