中文 Trung Quốc
免受
免受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tránh đau khổ
- để ngăn chặn (sth xấu)
- để bảo vệ chống lại (thiệt hại)
- miễn dịch (từ truy tố)
- tự do (đau, làm hỏng vv)
- miễn trừng phạt
免受 免受 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to avoid suffering
- to prevent (sth bad)
- to protect against (damage)
- immunity (from prosecution)
- freedom (from pain, damage etc)
- exempt from punishment