中文 Trung Quốc
  • 免去職務 繁體中文 tranditional chinese免去職務
  • 免去职务 简体中文 tranditional chinese免去职务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm giảm từ văn phòng
  • để bao
免去職務 免去职务 phát âm tiếng Việt:
  • [mian3 qu4 zhi2 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to relieve from office
  • to sack