中文 Trung Quốc
免提
免提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay miễn phí (của điện thoại vv)
免提 免提 phát âm tiếng Việt:
[mian3 ti2]
Giải thích tiếng Anh
hands-free (of telephone etc)
免於 免于
免洗杯 免洗杯
免疫 免疫
免疫反應 免疫反应
免疫學 免疫学
免疫應答 免疫应答