中文 Trung Quốc
免不了
免不了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể tránh khỏi
không thể tránh khỏi
免不了 免不了 phát âm tiếng Việt:
[mian3 bu4 liao3]
Giải thích tiếng Anh
unavoidable
can't be avoided
免不得 免不得
免去職務 免去职务
免受 免受
免得 免得
免掉 免掉
免提 免提