中文 Trung Quốc
兌換
兑换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển đổi
để trao đổi
兌換 兑换 phát âm tiếng Việt:
[dui4 huan4]
Giải thích tiếng Anh
to convert
to exchange
兌換率 兑换率
兌現 兑现
免 免
免不了 免不了
免不得 免不得
免去職務 免去职务