中文 Trung Quốc
  • 兌換 繁體中文 tranditional chinese兌換
  • 兑换 简体中文 tranditional chinese兑换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuyển đổi
  • để trao đổi
兌換 兑换 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 huan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to convert
  • to exchange