中文 Trung Quốc
  • 兌換率 繁體中文 tranditional chinese兌換率
  • 兑换率 简体中文 tranditional chinese兑换率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tỷ giá tiền tệ
兌換率 兑换率 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 huan4 lu:4]

Giải thích tiếng Anh
  • currency exchange rate