中文 Trung Quốc
光槃
光槃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 光盤|光盘 [guang1 pan2]
光槃 光槃 phát âm tiếng Việt:
[guang1 pan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 光盤|光盘[guang1 pan2]
光標 光标
光檢測器 光检测器
光氣 光气
光波長 光波长
光源 光源
光溜 光溜