中文 Trung Quốc
光檢測器
光检测器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy dò quang học
光檢測器 光检测器 phát âm tiếng Việt:
[guang1 jian3 ce4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
optical detector
光氣 光气
光波 光波
光波長 光波长
光溜 光溜
光滑 光滑
光漆 光漆