中文 Trung Quốc
光溜
光溜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mịn
trơn
光溜 光溜 phát âm tiếng Việt:
[guang1 liu1]
Giải thích tiếng Anh
smooth
slippery
光滑 光滑
光漆 光漆
光潔 光洁
光澤 光泽
光澤 光泽
光澤縣 光泽县