中文 Trung Quốc
光波長
光波长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bước sóng quang học
光波長 光波长 phát âm tiếng Việt:
[guang1 bo1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
optical wavelength
光源 光源
光溜 光溜
光滑 光滑
光潔 光洁
光潤 光润
光澤 光泽