中文 Trung Quốc
光標
光标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con trỏ (máy tính)
光標 光标 phát âm tiếng Việt:
[guang1 biao1]
Giải thích tiếng Anh
cursor (computing)
光檢測器 光检测器
光氣 光气
光波 光波
光源 光源
光溜 光溜
光滑 光滑