中文 Trung Quốc
兇死
凶死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết trong bạo lực
兇死 凶死 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 si3]
Giải thích tiếng Anh
to die in violence
兇殘 凶残
兇殺 凶杀
兇殺案 凶杀案
兇犯 凶犯
兇狂 凶狂
兇狠 凶狠