中文 Trung Quốc
兆瓦
兆瓦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
megawatt
兆瓦 兆瓦 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 wa3]
Giải thích tiếng Anh
megawatt
兆瓦特 兆瓦特
兆赫 兆赫
兆電子伏 兆电子伏
兇 凶
兇器 凶器
兇多吉少 凶多吉少