中文 Trung Quốc
俳句
俳句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Haiku
俳句 俳句 phát âm tiếng Việt:
[pai2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
haiku
俴 俴
俵 俵
俶 俶
俸 俸
俸恤 俸恤
俸祿 俸禄