中文 Trung Quốc
俯臥
俯卧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nằm dễ bị
俯臥 俯卧 phát âm tiếng Việt:
[fu3 wo4]
Giải thích tiếng Anh
to lie prone
俯臥撐 俯卧撑
俯衝 俯冲
俯視 俯视
俯首 俯首
俯首帖耳 俯首帖耳
俯首稱臣 俯首称臣