中文 Trung Quốc
俯瞰攝影
俯瞰摄影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần cẩu bắn
bùng nổ bắn (nhiếp ảnh)
俯瞰攝影 俯瞰摄影 phát âm tiếng Việt:
[fu3 kan4 she4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
crane shot
boom shot (photography)
俯臥 俯卧
俯臥撐 俯卧撑
俯衝 俯冲
俯身 俯身
俯首 俯首
俯首帖耳 俯首帖耳