中文 Trung Quốc
  • 俯瞰攝影 繁體中文 tranditional chinese俯瞰攝影
  • 俯瞰摄影 简体中文 tranditional chinese俯瞰摄影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cần cẩu bắn
  • bùng nổ bắn (nhiếp ảnh)
俯瞰攝影 俯瞰摄影 phát âm tiếng Việt:
  • [fu3 kan4 she4 ying3]

Giải thích tiếng Anh
  • crane shot
  • boom shot (photography)