中文 Trung Quốc
兆字節
兆字节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
megabyte (2 ^ 20 hoặc khoảng một triệu byte)
兆字節 兆字节 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 zi4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
megabyte (2^20 or approximately a million bytes)
兆瓦 兆瓦
兆瓦特 兆瓦特
兆赫 兆赫
兆頭 兆头
兇 凶
兇器 凶器