中文 Trung Quốc
兆
兆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ triệu
điềm
để foretell
triệu
Mega-
trillion
Tera-
tỷ đồng (cũ)
兆 兆 phát âm tiếng Việt:
[zhao4]
Giải thích tiếng Anh
omen
to foretell
million
mega-
trillion
tera-
billion (old)
兆周 兆周
兆字節 兆字节
兆瓦 兆瓦
兆赫 兆赫
兆電子伏 兆电子伏
兆頭 兆头