中文 Trung Quốc
充足
充足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ
đầy đủ
phong phú
充足 充足 phát âm tiếng Việt:
[chong1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
adequate
sufficient
abundant
充足理由律 充足理由律
充車 充车
充軍 充军
充電器 充电器
充飢 充饥
充飢止渴 充饥止渴