中文 Trung Quốc
充軍
充军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trục xuất (để một quân bài, như là một hình phạt)
充軍 充军 phát âm tiếng Việt:
[chong1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
to banish (to an army post, as a punishment)
充電 充电
充電器 充电器
充飢 充饥
兆 兆
兆 兆
兆周 兆周