中文 Trung Quốc
充電器
充电器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sạc pin
充電器 充电器 phát âm tiếng Việt:
[chong1 dian4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
battery charger
充飢 充饥
充飢止渴 充饥止渴
兆 兆
兆周 兆周
兆字節 兆字节
兆瓦 兆瓦