中文 Trung Quốc
充值
充值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nạp tiền (tiền vào một thẻ)
充值 充值 phát âm tiếng Việt:
[chong1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to recharge (money onto a card)
充值卡 充值卡
充公 充公
充其量 充其量
充分就業 充分就业
充分考慮 充分考虑
充塞 充塞