中文 Trung Quốc
充值卡
充值卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể sạc lại thẻ
để nạp tiền một thẻ
充值卡 充值卡 phát âm tiếng Việt:
[chong1 zhi2 ka3]
Giải thích tiếng Anh
rechargeable card
to recharge a card
充公 充公
充其量 充其量
充分 充分
充分考慮 充分考虑
充塞 充塞
充填 充填