中文 Trung Quốc
充其量
充其量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối đa
tốt nhất
充其量 充其量 phát âm tiếng Việt:
[chong1 qi2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
at most
at best
充分 充分
充分就業 充分就业
充分考慮 充分考虑
充填 充填
充填因數 充填因数
充填物 充填物