中文 Trung Quốc
充分就業
充分就业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
việc làm đầy đủ
充分就業 充分就业 phát âm tiếng Việt:
[chong1 fen4 jiu4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
full employment
充分考慮 充分考虑
充塞 充塞
充填 充填
充填物 充填物
充好 充好
充實 充实