中文 Trung Quốc
充公
充公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tịch thu
充公 充公 phát âm tiếng Việt:
[chong1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to confiscate
充其量 充其量
充分 充分
充分就業 充分就业
充塞 充塞
充填 充填
充填因數 充填因数