中文 Trung Quốc
充任
充任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điền vào một bài đăng
để hoạt động như
充任 充任 phát âm tiếng Việt:
[chong1 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to fill a post
to act as
充值 充值
充值卡 充值卡
充公 充公
充分 充分
充分就業 充分就业
充分考慮 充分考虑