中文 Trung Quốc
元音
元音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên âm
元音 元音 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
vowel
元音和諧 元音和谐
元音失讀 元音失读
元首 元首
兄 兄
兄妹 兄妹
兄嫂 兄嫂