中文 Trung Quốc
元首
元首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ trưởng ngoại giao
元首 元首 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
head of state
元龍 元龙
兄 兄
兄妹 兄妹
兄弟 兄弟
兄弟會 兄弟会
兄弟鬩於墻,外禦其侮 兄弟阋于墙,外御其侮