中文 Trung Quốc
兄嫂
兄嫂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh trai và vợ của ông
兄嫂 兄嫂 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 sao3]
Giải thích tiếng Anh
elder brother and his wife
兄弟 兄弟
兄弟會 兄弟会
兄弟鬩於墻,外禦其侮 兄弟阋于墙,外御其侮
兄臺 兄台
兄長 兄长
充 充