中文 Trung Quốc
兄
兄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh trai
兄 兄 phát âm tiếng Việt:
[xiong1]
Giải thích tiếng Anh
elder brother
兄妹 兄妹
兄嫂 兄嫂
兄弟 兄弟
兄弟鬩於墻,外禦其侮 兄弟阋于墙,外御其侮
兄弟鬩牆 兄弟阋墙
兄臺 兄台