中文 Trung Quốc
兄妹
兄妹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Brother(s) và sister(s)
兄妹 兄妹 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 mei4]
Giải thích tiếng Anh
brother(s) and sister(s)
兄嫂 兄嫂
兄弟 兄弟
兄弟會 兄弟会
兄弟鬩牆 兄弟阋墙
兄臺 兄台
兄長 兄长