中文 Trung Quốc
允當
允当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp
phù hợp
允當 允当 phát âm tiếng Việt:
[yun3 dang4]
Giải thích tiếng Anh
proper
suitable
允許 允许
允諾 允诺
元 元
元世祖 元世祖
元代 元代
元件 元件