中文 Trung Quốc
允宜
允宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp
apt
允宜 允宜 phát âm tiếng Việt:
[yun3 yi2]
Giải thích tiếng Anh
appropriate
apt
允文允武 允文允武
允當 允当
允許 允许
元 元
元 元
元世祖 元世祖