中文 Trung Quốc
允諾
允诺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lời hứa
đồng ý (để làm sth)
允諾 允诺 phát âm tiếng Việt:
[yun3 nuo4]
Giải thích tiếng Anh
to promise
to consent (to do sth)
元 元
元 元
元世祖 元世祖
元件 元件
元來 元来
元元本本 元元本本