中文 Trung Quốc
兀
兀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ngô
cắt chân
lên đến độ cao
cao chót vót
hói
兀 兀 phát âm tiếng Việt:
[wu4]
Giải thích tiếng Anh
cut off the feet
rising to a height
towering
bald
兀凳 兀凳
兀立 兀立
兀自 兀自
兀臲 兀臲
兀鷲 兀鹫
兀鷹 兀鹰