中文 Trung Quốc
兀
兀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ngô
兀 兀 phát âm tiếng Việt:
[Wu4]
Giải thích tiếng Anh
surname Wu
兀 兀
兀凳 兀凳
兀立 兀立
兀臬 兀臬
兀臲 兀臲
兀鷲 兀鹫