中文 Trung Quốc
儼如白晝
俨如白昼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như tươi sáng như ánh sáng ban ngày (thành ngữ)
儼如白晝 俨如白昼 phát âm tiếng Việt:
[yan3 ru2 bai2 zhou4]
Giải thích tiếng Anh
as bright as daylight (idiom)
儼然 俨然
儽 儽
兀 兀
兀凳 兀凳
兀立 兀立
兀自 兀自