中文 Trung Quốc
儼
俨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Majestic
trang nghiêm
儼 俨 phát âm tiếng Việt:
[yan3]
Giải thích tiếng Anh
majestic
dignified
儼如白晝 俨如白昼
儼然 俨然
儽 儽
兀 兀
兀凳 兀凳
兀立 兀立