中文 Trung Quốc
儲戶
储户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(ngân hàng) depositor
儲戶 储户 phát âm tiếng Việt:
[chu3 hu4]
Giải thích tiếng Anh
(bank) depositor
儲氣 储气
儲氣罐 储气罐
儲水 储水
儲水箱 储水箱
儲物 储物
儲精囊 储精囊