中文 Trung Quốc
儲物
储物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoard
儲物 储物 phát âm tiếng Việt:
[chu3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to hoard
儲精囊 储精囊
儲蓄 储蓄
儲蓄卡 储蓄卡
儲蓄率 储蓄率
儲藏 储藏
儲藏室 储藏室