中文 Trung Quốc
儲水箱
储水箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trữ nước tăng
儲水箱 储水箱 phát âm tiếng Việt:
[chu3 shui3 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
water-storage tank
儲物 储物
儲精囊 储精囊
儲蓄 储蓄
儲蓄帳戶 储蓄帐户
儲蓄率 储蓄率
儲藏 储藏