中文 Trung Quốc
儲精囊
储精囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Seminal túi
儲精囊 储精囊 phát âm tiếng Việt:
[chu3 jing1 nang2]
Giải thích tiếng Anh
seminal vesicle
儲蓄 储蓄
儲蓄卡 储蓄卡
儲蓄帳戶 储蓄帐户
儲藏 储藏
儲藏室 储藏室
儲量 储量