中文 Trung Quốc
儲水
储水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lưu trữ nước
儲水 储水 phát âm tiếng Việt:
[chu3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to store water
儲水管 储水管
儲水箱 储水箱
儲物 储物
儲蓄 储蓄
儲蓄卡 储蓄卡
儲蓄帳戶 储蓄帐户